TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

TỶ SUẤT LỢI NHUẬN LÀ GÌ? CÁCH TÍNH VÀ ĐÁNH GIÁ CÁC CHỈ SỐ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Tỷ suất lợi nhuận là gì?
  • 2. Ý nghĩa và vai trò của tỷ suất lợi nhuận trong doanh nghiệp
  • 3. Cách tính 4 loại tỷ suất lợi nhuận quan trọng để phát triển doanh nghiệp
    • 3.1. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (Return on Sales - ROS)
    • 3.2. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
    • 3.3. Tỷ suất sinh lời trên số vốn sở hữu (ROE - Return on Equity)
    • 3.4. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA - Return on Assets)
  • 4. Đánh giá các chỉ số tỷ suất lợi nhuận bao nhiêu là tốt?
    • 4.1. Cấp độ 1: ROS < 0 (âm)
    • 4.2. Cấp độ 2: 0 < ROS < 10%
    • 4.2. Cấp độ 3: ROS > 10%

Trong kinh doanh, tỷ suất lợi nhuận là chỉ số quan trọng giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Hiểu rõ và tính toán đúng tỷ suất lợi nhuận cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý chi phí hiệu quả. Bài viết này sẽ giải thích khái niệm tỷ suất lợi nhuận, cách tính và phương pháp đánh giá các chỉ số quan trọng liên quan, giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định chiến lược sáng suốt.

1. Tỷ suất lợi nhuận là gì?

Tỷ suất lợi nhuận (Return On Sales – ROS) là chỉ số được sử dụng để đo lường tỷ lệ lợi nhuận so với doanh thu tổng của doanh nghiệp. Nói một cách đơn giản, ROS cho biết doanh nghiệp kiếm được bao nhiêu lợi nhuận từ mỗi đồng doanh thu. Càng nhiều lợi nhuận được giữ lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí, ROS càng cao và chứng tỏ doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả.

ROS không phải là một con số cố định mà chịu tác động của nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tỷ suất giá trị thặng dư: Đây là mức chênh lệch giữa giá trị sản phẩm tạo ra và giá trị của các yếu tố sản xuất (như nguyên vật liệu, lao động). Tỷ suất giá trị thặng dư càng cao, ROS càng có xu hướng tăng.
  • Cấu tạo hữu cơ của tư bản: Cấu tạo hữu cơ của tư bản liên quan đến tỷ lệ giữa tư bản bất biến (máy móc, thiết bị) và tư bản khả biến (lao động). Nếu tỷ lệ tư bản bất biến quá cao, ROS có thể bị ảnh hưởng vì doanh nghiệp phải đầu tư nhiều vào máy móc nhưng chưa chắc đã tăng được sản lượng.
  • Tốc độ chu chuyển của tư bản: Tốc độ mà tư bản được tái đầu tư vào quá trình sản xuất càng nhanh, ROS càng có khả năng tăng lên.
  • Tiết kiệm tư bản bất biến: Nếu doanh nghiệp có thể giảm được chi phí cho tư bản bất biến (ví dụ, thông qua việc sử dụng công nghệ mới), ROS cũng sẽ được cải thiện.
Tỷ suất lợi nhuận là gì?
Tỷ suất lợi nhuận là gì?

2. Ý nghĩa và vai trò của tỷ suất lợi nhuận trong doanh nghiệp

Tỷ suất lợi nhuận là một chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là những vai trò cụ thể của tỷ suất lợi đối với doanh nghiệp:

Vai trò của tỷ suất lợi nhuận với doanh nghiệp
Vai trò của tỷ suất lợi nhuận với doanh nghiệp

1 - Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh

Khi tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thuần (ROS) là dương, điều này cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả, sử dụng vốn một cách hợp lý và có khả năng tạo ra lợi nhuận từ doanh thu thuần. 

Ngược lại, nếu ROS là âm, điều này phản ánh rằng doanh nghiệp đang hoạt động kém hiệu quả, cần xem xét lại chiến lược kinh doanh, kiểm soát chi phí và tìm cách tăng doanh thu. 

2 - Đánh giá khả năng sinh lời trên mỗi đồng doanh thu

Tỷ suất lợi nhuận cung cấp thông tin về khả năng sinh lời trên mỗi đồng doanh thu. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, xem liệu doanh nghiệp có khai thác tốt các nguồn lực sẵn có hay không và các chiến lược giá cả có phù hợp hay không.

Một tỷ suất lợi nhuận cao cho thấy doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả và đạt mức độ sinh lời tốt. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc xác định liệu doanh nghiệp có khả năng duy trì và tăng trưởng lợi nhuận trong dài hạn hay không.

3 - Hấp dẫn nhà đầu tư

Tỷ suất lợi nhuận cao là một dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp có tiềm năng sinh lời và thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư. Nhà đầu tư thường tìm kiếm các doanh nghiệp có tỷ lệ lợi nhuận ổn định và tăng trưởng, vì điều này phản ánh sự an toàn và khả năng phát triển của doanh nghiệp.

4 - Hỗ trợ ra quyết định kinh doanh

Thông tin về tỷ suất lợi nhuận cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhiều khía cạnh của hoạt động kinh doanh. Lãnh đạo doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định quan trọng như mở rộng kinh doanh, cắt giảm chi phí, điều chỉnh giá bán sản phẩm/dịch vụ, hoặc thay đổi chiến lược sản xuất. 

Khi tỷ suất lợi nhuận thấp, điều này có thể là cảnh báo rằng doanh nghiệp cần thay đổi chiến lược để cải thiện hiệu quả. Ngược lại, một tỷ suất lợi nhuận cao có thể khuyến khích doanh nghiệp đầu tư thêm vào các lĩnh vực đang mang lại lợi nhuận cao.

5 - Dự báo tài chính và lập kế hoạch

Tỷ suất lợi nhuận cũng là một công cụ quan trọng trong việc dự báo tài chính và lập kế hoạch cho doanh nghiệp. Dựa vào xu hướng thay đổi của tỷ suất lợi nhuận qua các kỳ, doanh nghiệp có thể ước lượng doanh thu và lợi nhuận trong tương lai, từ đó lập kế hoạch và đặt mục tiêu kinh doanh phù hợp. 

Việc này giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc điều chỉnh nguồn lực và chiến lược để đạt được mục tiêu. Qua đó, tỷ suất lợi nhuận không chỉ là một chỉ số đo lường hiện tại mà còn là công cụ dự báo và lập kế hoạch cho tương lai của doanh nghiệp.

3. Cách tính 4 loại tỷ suất lợi nhuận quan trọng để phát triển doanh nghiệp

Để phát triển doanh nghiệp một cách bền vững, việc hiểu và tính toán các loại tỷ suất lợi nhuận khác nhau là vô cùng quan trọng. Dưới đây là cách tính 4 loại tỷ suất lợi nhuận chủ yếu:

Công thức tính 4 loại tỷ suất lợi nhuận
Công thức tính 4 loại tỷ suất lợi nhuận

3.1. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (Return on Sales - ROS)

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), còn được gọi là tỷ suất lợi nhuận ròng. Thông qua ROS, nhà đầu tư có thể biết được mức lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được trên mỗi đồng doanh thu, từ đó đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lời.

Công thức tính ROS như sau: ROS = (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu) x 100%

ROS được biểu thị bằng phần trăm và có thể thay đổi khi lợi nhuận hoặc doanh thu thay đổi. Tỷ suất này giúp nhà đầu tư hiểu rõ tình hình kinh doanh cũng như khả năng phát triển của doanh nghiệp. 

Tuy nhiên, ROS có sự khác biệt giữa các ngành cũng như thời điểm khác nhau. Do đó, ROS chỉ nên được sử dụng để so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành và cùng kỳ kinh doanh để có cái nhìn chính xác hơn về vị thế cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.

Cách tính tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Cách tính tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

3.2. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)

Tỷ suất lợi nhuận gộp là chỉ số dùng để đánh giá khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này cho biết với mỗi đồng doanh thu tạo ra, doanh nghiệp thu về bao nhiêu đồng thu nhập hoặc lợi nhuận gộp sau khi trừ đi giá vốn hàng bán. 

Công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp như sau:

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) = Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần = (Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán)/Doanh thu thuần

Trong đó:

  • Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán.
  • Doanh thu thuần = Tổng doanh thu - Các khoản giảm trừ doanh thu (chiết khấu, giảm giá, hàng bán bị trả lại).

Tỷ suất lợi nhuận gộp cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng kiểm soát tốt chi phí sản xuất và cung cấp dịch vụ, từ đó tạo ra lợi nhuận cao từ hoạt động kinh doanh chính. Đây là chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của chiến lược giá cả và kiểm soát chi phí sản xuất.

Cách tính tỷ suất lợi nhuận gộp
Cách tính tỷ suất lợi nhuận gộp

3.3. Tỷ suất sinh lời trên số vốn sở hữu (ROE - Return on Equity)

ROE là chỉ số giúp doanh nghiệp xác định mức lợi nhuận thu về khi đầu tư vốn vào hoạt động kinh doanh. 

Công thức tính ROE như sau: ROE = (Lợi nhuận sau thuế / Vốn sở hữu) x 100%

ROE cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận cao từ vốn chủ sở hữu, tức là khả năng sinh lời và thu hồi vốn chủ sở hữu lớn. Điều này hấp dẫn các nhà đầu tư vì nó cho thấy doanh nghiệp sử dụng hiệu quả nguồn vốn của mình để tạo ra lợi nhuận.

Cách tính tỷ suất sinh lời trên số vốn sở hữu
Cách tính tỷ suất sinh lời trên số vốn sở hữu

3.4. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA - Return on Assets)

ROA là chỉ số phản ánh khả năng sinh lời của tổng tài sản, bao gồm cả vốn chủ sở hữu và vốn vay. 

Công thức tính ROA như sau: ROA = (Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản) x 100%

ROA cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng sử dụng hiệu quả tất cả các tài sản của mình để tạo ra lợi nhuận. Chỉ số này thể hiện tính hiệu quả kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp và cho thấy mức độ sử dụng hiệu quả tài sản trong việc tạo ra lợi nhuận.

Cách tính tỷ suất sinh lời trên tài sản
Cách tính tỷ suất sinh lời trên tài sản

4. Đánh giá các chỉ số tỷ suất lợi nhuận bao nhiêu là tốt?

Để hoạt động kinh doanh được diễn ra hiệu quả và nhuần nhuyễn, nhà quản trị cần phải hiểu rõ thế nào là một tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) tốt. Thông thường, ROS được chia thành ba cấp độ để đánh giá tình hình kinh doanh của doanh nghiệp:

4.1. Cấp độ 1: ROS < 0 (âm)

ROS âm là khi doanh nghiệp đang hoạt động kinh doanh thua lỗ. Điều này có nghĩa là chi phí hoạt động của doanh nghiệp lớn hơn doanh thu mà nó tạo ra. Các nhà đầu tư thường rất thận trọng với các doanh nghiệp có ROS âm vì nó phản ánh một trạng thái không ổn định và tiềm ẩn nhiều rủi ro. 

Tuy nhiên, cần nhìn nhận một cách toàn diện hơn, xem xét ROS của doanh nghiệp trong những năm trước đó. Một số doanh nghiệp có thể có chiến lược đầu tư mạnh vào giai đoạn đầu, chấp nhận lỗ để xây dựng nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng lâu dài. Ví dụ, các công ty công nghệ thường có thể chịu lỗ ban đầu do đầu tư lớn vào phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.

4.2. Cấp độ 2: 0 < ROS < 10%

Doanh nghiệp có ROS trong khoảng từ 0 đến 10% thường được xếp vào danh sách những doanh nghiệp hoạt động có tiềm năng. Mặc dù hoạt động kinh doanh có lãi, nhưng lợi nhuận vẫn chưa đủ cao để khẳng định sự ổn định và sức mạnh tài chính vững chắc. Nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố khác như chiến lược kinh doanh, khả năng quản lý chi phí, và tiềm năng tăng trưởng trước khi quyết định đầu tư. 

Doanh nghiệp trong giai đoạn này cần tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa chi phí để tăng lợi nhuận. Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cải tiến quy trình sản xuất và mở rộng thị trường cũng là các bước đi quan trọng để nâng cao tỷ suất lợi nhuận.

4.2. Cấp độ 3: ROS > 10%

Mức ROS trên 10% cho thấy doanh nghiệp đang có lợi nhuận rất tốt so với doanh thu, phản ánh khả năng quản lý chi phí xuất sắc và khả năng tạo ra doanh thu hiệu quả. Đây là dấu hiệu của một doanh nghiệp khỏe mạnh và có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ. Các nhà đầu tư thường đánh giá cao những doanh nghiệp này vì khả năng sinh lời cao và ổn định. 

Tuy nhiên, doanh nghiệp không nên chủ quan và cần duy trì cảnh giác để không trở nên tự mãn. Việc liên tục đổi mới và cải tiến là cần thiết để duy trì lợi thế cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững. Điều này có thể bao gồm việc đầu tư vào công nghệ mới, mở rộng danh mục sản phẩm, hoặc xâm nhập vào các thị trường mới.

Đánh giá các chỉ số tỷ suất lợi nhuận bao nhiêu là tốt?
Đánh giá các chỉ số tỷ suất lợi nhuận bao nhiêu là tốt?

Tóm lại, việc hiểu và đánh giá đúng các chỉ số tỷ suất lợi nhuận là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nắm bắt tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động. Bằng cách theo dõi và tối ưu hóa các chỉ số này, doanh nghiệp có thể tăng cường khả năng cạnh tranh, thu hút nhà đầu tư và đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai. Việc áp dụng những kiến thức này một cách linh hoạt và chiến lược sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho mọi doanh nghiệp.

Thông tin tác giả

Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger